Có 1 kết quả:
如今 rú jīn ㄖㄨˊ ㄐㄧㄣ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ngày nay, thời nay, bây giờ
Từ điển Trung-Anh
(1) nowadays
(2) now
(2) now
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0